Có 2 kết quả:
密封胶 mì fēng jiāo ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄐㄧㄠ • 密封膠 mì fēng jiāo ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sealant
(2) sealing glue
(2) sealing glue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sealant
(2) sealing glue
(2) sealing glue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0